| [công ty] |
| | firm; company; corporation |
| | Mở công ty chuyên vỠkế toán |
| To open a firm of accountants |
| | Công ty hỠcó thừa nhân viên hay không? |
| Is their firm overstaffed? |
| | Sáp nháºp hai công ty nhá» thà nh má»™t công ty lá»›n hÆ¡n |
| To merge two small companies (together) into one larger one |
| | A. C. Downey đã tiến bộ và trở thà nh tổng đại diện kinh doanh cho toà n thể Công ty Chrysler |
| A.C.Downey went on to become the general purchasing agent for the entire Chrysler Corporation |